Bảng giá xe máy Honda tháng 2/2016 tại các đại lý

Rate this post

Bảng giá xe máy Honda tháng 2/2016 tại các đại lý: Xem chi tiết bảng giá các loại xe Honda 2016 mới nhất: Vision 2016, Lead 125, Air Blade FI, SH 150i, SH 125i, SH Mode, PCX, Wave RSX, Future Fi, Blade 110, MSX 125… – Đây là bảng giá xe máy Honda mới nhất 2016 và được đề xuất từ chính Head Honda ủy quyền.

Bảng giá xe máy Honda tháng 2/2016 tại các đại lý

Bảng giá xe máy Honda tháng 2/2016 tại các đại lý

Bảng giá xe máy Honda mới nhất tháng 2/2016

BẢNG GIÁ

Mẫu xeGhi chúĐộng cơ(cc)Hộp sốCông suất(Kw)Mô-men(Nm)Giá bán(VNĐ)

Bảng giá xe máy Honda mới nhất tháng 2/2016

Honda Air Blade 2016 (Sơn từ tính) CKD 125 AT 8.4 11.26 40.990.000

Bảng giá xe máy Honda mới nhất tháng 2/2016

Honda Air Blade (Cao cấp) CKD 125 AT 8.4 11.26 39.990.000

Bảng giá xe máy Honda mới nhất tháng 2/2016

Honda Air Blade (thể thao) CKD 125 AT 8.4 11.26 37.990.000

Bảng giá xe máy Honda mới nhất tháng 2/2016

Honda SH 2015 CKD 150cc AT 10.74/8250 13.2/6500 80.990.000

Bảng giá xe máy Honda mới nhất tháng 2/2016

Honda SH 2015 CKD 125cc AT 8.8/8500 11.2/6500 66.990.000

Bảng giá xe máy Honda mới nhất tháng 2/2016

Honda MSX 125 CBU 125 Côn tay 7,2/7000 10,9/5500 59.990.000

Bảng giá xe máy Honda mới nhất tháng 2/2016

Honda Blade (thể thao) CKD 110 MT N/A N/A 20.600.000

Bảng giá xe máy Honda mới nhất tháng 2/2016

Honda Blade (thời trang) CKD 110 MT N/A N/A 19.100.000

Bảng giá xe máy Honda mới nhất tháng 2/2016

Honda Blade (tiêu chuẩn) CKD 110 MT N/A N/A 18.100.000

Bảng giá xe máy Honda mới nhất tháng 2/2016

Honda Vision 2016 CKD 110 AT 6,6/7500 9,27/5500 29.990.000

Bảng giá xe máy Honda mới nhất tháng 2/2016

Honda Future FI 2014 CKD (phanh đĩa, vành đúc) 125cc MT N/A N/A 30.990.000

Bảng giá xe máy Honda mới nhất tháng 2/2016

Honda Future FI 2014 CKD (phanh đĩa, nan hoa) 125cc MT N/A N/A 29.990.000

Bảng giá xe máy Honda mới nhất tháng 2/2016

Honda Future 2014 CKD 125cc MT N/A N/A 25.500.000

Bảng giá xe máy Honda mới nhất tháng 2/2016

Wave RSX FI CKD (phanh đĩa, vành đúc) 110 MT N/A N/A 23.990.000

Bảng giá xe máy Honda mới nhất tháng 2/2016

Wave RSX FI CKD (phanh đĩa, nan hoa) 110 MT N/A N/A 22.490.000

Bảng giá xe máy Honda mới nhất tháng 2/2016

Wave RSX FI CKD (phanh cơ, nan hoa) 110 MT N/A N/A 21.490.000

Bảng giá xe máy Honda mới nhất tháng 2/2016

Honda SH mode (Tiêu chuẩn) CKD 125 AT 8,36/8500 11,7/5.000 49.990.000

Bảng giá xe máy Honda mới nhất tháng 2/2016

Honda Lead 2016 125 Cao cấp 125cc AT 8.4/8500 11.5/5000 38.490.000

Bảng giá xe máy Honda mới nhất tháng 2/2016

Honda Lead 125 Tiêu chuẩn 125cc AT 8.4/8500 11.5/5000 37.490.000

Bảng giá xe máy Honda mới nhất tháng 2/2016

Honda Wave RSX Vành tăm (CKD 2012) 110 MT N/A N/A 19.490.000

Bảng giá xe máy Honda mới nhất tháng 2/2016

Honda Wave RSX Vành đúc (CKD 2012) 110 MT N/A N/A 21.990.000

Bảng giá xe máy Honda mới nhất tháng 2/2016

Honda Wave α TN 100 MT 5.1/8000 7.0/5000 16.990.000

Bảng giá xe máy Honda mới nhất tháng 2/2016

Honda Super Dearm CKD 100 MT 4.41/7000 6.03/5000 18.700.000

Bảng giá xe máy Honda mới nhất tháng 2/2016

Honda Wave 110 RSX Vành tăm (CKD) 110 MT 6.08/8000 8.32/6000 20.490.000

Bảng giá xe máy Honda mới nhất tháng 2/2016

Honda PCX CKD (tiêu chuẩn) 125 AT 8.59/8500 11.7/6000 51.990.000

Bình luận của bạn

Có thể bạn quan tâm

Loading...