Bảng giá xe máy Honda cập nhật mới nhất hôm nay ngày 17/11/2024

Bảng giá xe máy Honda cập nhật mới nhất hôm nay ngày 17/11/2024: Bảng giá xe Honda trong hôm nay theo ghi nhận của DanhgiaXe.net tại các đại lý xe máy Honda ủy nhiệm (HEAD), giá xe máy Honda tiếp tục ổn định trên toàn quốc. Đáng chú ý, giá xe của một số mẫu xe Honda như : Vision, SH mode…và nhiều mẫu xe khác đang ở mức đáy của năm 2018.

 

Tóm tắt bài viết:

1.7/5 - (7 votes)

Trong khi mẫu xe số bán chạy nhất Wave Alpha bán giá khoảng 17,2 triệu đồng tại Hà Nội và 17,3 triệu đồng tại TP.Hồ Chí Minh, thấp hơn đề xuất 500-600 nghìn đồng thì mẫu Blade số lại rớt thê thảm, giá bán tại TP.HCM giảm tới 2,6 triệu đồng so với đề xuất và bán mỗi xe, đại lý lỗ khoảng 2 triệu đồng.

Honda sh mode 2019

Hiện tại, Vision, Lead 2018 đang lập đáy tại Hà Nội với mức giá tương ứng 31 triệu (cao hơn đề xuất 1 triệu) và 37,5 triệu (bản tiêu chuẩn, tương đương đề xuất). Đặc biệt SH125 các phiên bản tại TP.HCM đang chỉ còn cao hơn đề xuất khoảng trên dưới 4 triệu đồng, tức là thấp hơn giá tại Hà Nội khoảng 2 triệu đồng.

Bảng giá xe Honda hôm nay

Bảng giá xe tay ga Honda 201
Giá xe Honda Vision 2019
Honda Vision 2018 Giá niêm yết Hà Nội TPHCM TP khác
Honda Vision đen mờ 30,490,000 35,800,000 36,500,000 35,000,000
Honda Vision màu xanh nâu 29,900,000 34,600,000 35,300,000 33,800,000
Honda Vision màu đỏ nâu 29,900,000 33,900,000 34,600,000 33,100,000
Honda Vision màu trắng ngà 29,900,000 35,200,000 35,900,000 34,400,000
Honda Vision màu đỏ đậm 29,900,000 34,300,000 35,000,000 33,500,000
Honda Vision màu hồng phấn 29,900,000 34,500,000 35,200,000 33,700,000
Honda Vision màu trắng nâu 29,900,000 35,200,000 35,900,000 34,400,000
Giá xe Lead 2018 tại các đại lý Honda
Honda Lead 2018 Giá niêm yết Hà Nội TPHCM TP khác
Honda Lead màu đỏ 37,500,000 42,100,000 42,800,000 41,300,000
Honda Lead màu trắng đen 37,500,000 42,200,000 42,900,000 41,400,000
Honda Lead màu xanh lam 39,300,000 44,400,000 45,100,000 43,600,000
Honda Lead màu trắng ngà 39,300,000 44,200,000 44,900,000 43,400,000
Honda Lead màu trắng nâu 39,300,000 44,600,000 45,300,000 43,800,000
Honda Lead màu vàng 39,300,000 44,800,000 45,500,000 44,000,000
Honda Lead màu xanh lục 39,300,000 44,200,000 44,900,000 43,400,000
Honda Lead đen nhám 39,800,000 45,600,000 46,500,000 45,300,000
Giá xe Airblade 2018 tại các đại lý Honda
Honda Airblade 2018 Giá niêm yết Hà Nội TPHCM TP khác
Honda AirBlade màu đen mờ 41,090,000 49,700,000 50,400,000 48,900,000
Honda AirBlade màu xám đen 41,590,000 48,200,000 48,900,000 47,400,000
Honda AirBlade màu vàng đen 41,590,000 48,500,000 49,200,000 47,700,000
AirBlade 2018 màu đen bạc 40,590,000 48,500,000 49,200,000 47,700,000
AirBlade 2018 màu bạc đen 40,590,000 47,400,000 48,100,000 46,600,000
AirBlade 2018 màu xanh 40,590,000 47,300,000 48,000,000 46,500,000
Honda Air Blade màu đỏ đen 40,590,000 47,700,000 48,400,000 46,900,000
Honda Air Blade màu bạc đỏ đen 37,990,000 45,700,000 46,400,000 44,900,000
Honda Air Blade màu đỏ đen xám 37,990,000 45,500,000 46,200,000 44,700,000
Giá xe AirBlade 2018 màu Đen Trắng 37,990,000 45,500,000 46,200,000 44,700,000
Giá xe AirBlade 2018 màu Xanh Đen 37,990,000 45,200,000 45,900,000 44,400,000
Giá xe SH Mode 2018 tại các đại lý Honda
Honda SH Mode 2018 Giá niêm yết Hà Nội TPHCM TP khác
Honda SH Mode màu Đỏ tươi 51,490,000 64,800,000 65,700,000 62,200,000
Honda SH Mode màu Vàng 51,490,000 64,200,000 65,100,000 61,600,000
Honda SH Mode màu Xanh Tím 51,490,000 64,100,000 65,000,000 61,500,000
Honda SH Mode màu Xanh Ngọc 51,490,000 63,200,000 64,100,000 60,600,000
Honda SH Mode màu Trắng 51,490,000 64,200,000 65,100,000 61,600,000
Honda SH Mode màu Trắng Sứ 52,490,000 65,200,000 66,100,000 62,600,000
Honda SH Mode màu Đỏ đậm 52,490,000 65,500,000 66,400,000 62,900,000
Honda SH Mode màu Bạc mờ 52,490,000 70,200,000 71,100,000 67,600,000
Giá xe SH 2018 tại các đại lý Honda
Honda SH 2018 Giá niêm yết Hà Nội TPHCM TP khác
Honda SH125 CBS 67,990,000 81,200,000 82,900,000 81,400,000
Honda SH125 ABS 75,990,000 90,800,000 92,000,000 90,500,000
Honda SH 150 CBS 81,990,000 99,800,000 101,300,000 99,800,000
Honda SH 150 ABS 89,990,000 108,500,000 109,800,000 108,300,000
Honda SH 300i màu trắng đen 269,000,000 287,000,000 288,500,000 286,000,000
Honda SH 300i màu đỏ đen 269,000,000 287,000,000 288,500,000 286,000,000
Honda SH 300i màu xám đen 270,000,000 288,000,000 289,500,000 287,000,000
Giá xe PCX 2018 tại các đại lý Honda
Honda PCX 2018 Giá niêm yết Hà Nội TPHCM TP khác
Honda PCX 125 trắng đen 56,490,000 61,500,000 63,100,000 60,750,000
Honda PCX 125 bạc đen 56,490,000 61,400,000 63,000,000 60,650,000
Honda PCX 125 màu đen 56,490,000 61,500,000 63,100,000 60,750,000
Honda PCX 125 màu đỏ 56,490,000 61,800,000 63,400,000 61,050,000
Honda PCX 150 đen mờ 70,490,000 77,500,000 79,100,000 76,750,000
Honda PCX 150 bạc mờ 70,490,000 77,200,000 78,800,000 76,450,000

Bảng giá xe côn tay, xe số Honda trong hôm nay

Giá xe Future 2018 tại các đại lý Honda
Honda Future 2018 Giá niêm yết Hà Nội TPHCM TP khác
Future màu xanh bạc (vành đúc) 31,190,000 36,200,000 36,900,000 35,400,000
Future màu đen bạc (vành đúc) 31,190,000 36,200,000 36,900,000 35,400,000
Future màu đỏ đen (vành đúc) 31,190,000 36,600,000 37,300,000 35,800,000
Future màu Nâu vàng đồng (vành đúc) 31,190,000 36,100,000 36,800,000 35,300,000
Future màu bạc đen (vành nan hoa) 30,190,000 35,300,000 36,000,000 34,500,000
Future màu đen đỏ (vành nan hoa) 30,190,000 35,100,000 35,800,000 34,300,000
Future màu đỏ đen (vành nan hoa) 30,190,000 35,100,000 35,800,000 34,300,000
Giá xe Winner tháng 8 2018 tại các đại lý Honda
Honda Winner 2018 Giá niêm yết Hà Nội TPHCM TP khác
Winner màu đỏ (Đỏ Đen Trắng) 45,490,000 48,500,000 49,400,000 47,900,000
Winner màu trắng (Trắng Đen) 45,490,000 48,200,000 49,100,000 47,600,000
Winner màu xanh (Xanh trắng) 45,490,000 48,500,000 49,400,000 47,900,000
Winner màu vàng (Vàng Đen) 45,490,000 48,100,000 49,000,000 47,500,000
Winner màu Đen mờ 46,000,000 49,400,000 50,300,000 48,800,000
Giá xe Wave Alpha 2018 tại các đại lý Honda
Honda Wave Alpha 2018 Giá niêm yết Hà Nội TPHCM TP khác
Wave Alpha màu Trắng 17,990,000 20,800,000 21,500,000 20,000,000
Wave Alpha màu Đỏ 17,990,000 20,200,000 20,900,000 19,400,000
Wave Alpha màu Xanh ngọc 17,990,000 20,600,000 21,300,000 19,800,000
Wave Alpha màu Xanh 17,990,000 19,800,000 20,500,000 19,000,000
Wave Alpha màu Đen 17,990,000 19,800,000 20,500,000 19,000,000
Giá xe Wave RSX 2018 tại các đại lý Honda
Honda Wave RSX 2018 Giá niêm yết Hà Nội TPHCM TP khác
Honda Wave RSX phanh cơ 21,500,000 24,500,000 25,200,000 23,700,000
Honda Wave RSX phanh đĩa 22,500,000 25,200,000 25,900,000 24,400,000
Honda Wave RSX vành đúc 24,500,000 27,300,000 28,000,000 26,500,000
Giá xe Honda Blade 2018 tại các đại lý
Honda Blade 2018 Giá niêm yết Hà Nội TPHCM TP khác
Honda Blade phanh cơ 18,600,000 21,300,000 22,000,000 20,500,000
Honda Blade phanh đĩa 19,600,000 22,400,000 23,100,000 21,600,000
Honda Blade vành đúc 21,200,000 24,000,000 24,700,000 23,200,000

Trên đây là giá đề xuất, giá thực tế tại đại lý, giá bao giấy của các mẫu xe Honda phân phối chính hãng tại một số HEAD Honda khu vực Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh ngày 22/8/2018 mà DanhgiaXe.net khảo sát được vào sáng hôm nay.

Bình luận của bạn

Có thể bạn quan tâm

Loading...