Bảng giá xe các hãng 2019

Bảng giá xe các hãng KIA, Mazda, Mercedes, Toyota, Hyundai, BMW, Ford, Mitsubishi năm 2019

wdt_ID Hãng xe Mẫu xe Loại xe Giá niêm yết Động cơ Công suất (Hp) Mô-men (Nm)
1 KIA Morning Standard MT Hatchback 299.000.000 Xăng, Kappa 1.25L 86Hp/6000rpm 120Nm/4000rpm
2 KIA Morning Standard Hatchback 339.000.000 Xăng, Kappa 1.25L 86Hp/6000rpm 120Nm/4000rpm
3 KIA Morning Deluxe Hatchback 355.000.000 Xăng, Kappa 1.25L 86Hp/6000rpm 120Nm/4000rpm
4 KIA Morning Luxury Hatchback 393.000.000 Xăng, Kappa 1.25L 86Hp/6000rpm 120Nm/4000rpm
5 KIA Cerato Standard MT Sedan 559.000.000 Xăng, Gamma 1.6L 128Hp/6300rpm 157Nm/4850rpm
6 KIA Cerato Standard Sedan 589.000.000 Xăng, Gamma 1.6L 128Hp/6300rpm 157Nm/4850rpm
7 KIA Cerato Deluxe Sedan 635.000.000 Xăng, Gamma 1.6L 128Hp/6300rpm 157Nm/4850rpm
8 KIA Cerato Premium Sedan 675.000.000 Xăng, Nu 2.0L 159Hp/6500rpm 194Nm/4800rpm
9 KIA Rondo Standard MT Hatchback 585.000.000 Dầu Diesel, U2 1.7L CRDi 139Hp/4000rpm 340Nm/1750-2500rpm
10 KIA Rondo Deluxe MT Hatchback 609.000.000 Xăng, Nu 2.0L 158HP/6500rpm 194Nm/4800rpm
Hãng xe Mẫu xe Loại xe Giá niêm yết Động cơ Công suất (Hp) Mô-men (Nm)

 

Bảng giá xe cập nhật mới nhất của các hãng xe năm 2019

  • Mercedes
  • BMW
  • KIA
  • Mazda
  • Hyundai
  • Toyota
  • Mitsubishi
  • Peugeot
  • Toyota
  • Ford