Top 5 xe sedan hạng B tầm giá 600 triệu đáng mua nhất tại Việt Nam

Tóm tắt bài viết:

Rate this post

Top 5 xe sedan hạng B tầm giá 600 triệu đáng mua nhất tại Việt Nam: Từ khi được phân phối trên thị trường Việt Nam vào năm 2007, Toyota Vios thường xuyên là mẫu xe đạt danh hiệu “Vua doanh số” trong phân khúc sedan hạng B. Kích thước Vios mặc dù không rộng lớn bằng Ciaz nhưng vẫn có phần lấn lướt các đối thủ khác. Số đo dài x rộng x cao lần lượt là 4.410 x 1.700 x 1.475 (mm) và chiều dài cơ sở 2.550 (mm) góp phần tạo cho chiếc xe vóc dáng khỏe khoắn, mạnh mẽ. 

Top 5 xe sedan hạng B tầm giá 600 triệu đáng mua nhất tại Việt Nam

Top 5 xe sedan hạng B tầm giá 600 triệu đáng mua nhất tại Việt NamTop 5 xe sedan hạng B tầm giá 600 triệu đáng mua nhất tại Việt Nam

Với tầm tiền khoảng 600 triệu đồng trên tay thì những mẫu sedan hạng B với trang bị vừa đủ sẽ là sự lựa chọn đáng cân nhắc, phù hợp cho các cá nhân và cả những gia đình có nhu cầu sử dụng chủ yếu trong nội thị. Phân khúc B tại thị trường Việt Nam hiện đang là “võ đài” của các đối thủ đồng hương như: Toyota Vios, Honda City, Mazda 2, Nissan Sunny và mới đây nhất là Suzuki Ciaz… mỗi mẫu đều có những điểm mạnh yếu riêng mà chúng ta sẽ mổ xẻ trong bài viết dưới đây để chọn cho mình câu trả lời hợp lý nhất.

1/ Suzuki Ciaz

  • Giá bán: từ 580 triệu đồng

Từ sau thời điểm chính thức ra mắt khách hàng Việt tại triển lãm Ô tô Quốc tế Việt Nam 2016, nhân tố mới nổi Suzuki Ciaz được ví như một “cơn gió lạ” thổi vào phân khúc B, phần nào xua tan bớt sự nhàm chán của những tên tuổi gạo cội trước đó như Toyota Vios, Honda City, Mazda 2, Nissan Sunny… hứa hẹn làm cho cuộc tranh tài trong phân khúc này càng trở nên thú vị.

Đúng như câu thành ngữ “lấy vợ xem tông, lấy chồng xem giống”, việc “cưới vợ 2” cũng vậy. Nguồn gốc là một trong những yếu tố then chốt đối với nhiều người trong việc lựa chọn chiếc xe bền, trang bị tốt và hợp lý nhất cho mình. Về tiêu chí tối quan trọng này, Ciaz với lợi thế xe nhập đã đánh trúng tâm lý coi trọng hàng nhập khẩu của đa phần khách hàng Việt.

Người ta ví Suzuki Ciaz như một “cơn gió lạ” bởi, những đường nét thiết kế trên tân binh nước Nhật mang một vẻ trẻ trung, lịch lãm rất riêng. Có thể nói ngoại hình Ciaz nhỉnh hơn các đối thủ như Toyota Vios, Honda City, Mazda 2 hay Nissan Sunny… mẫu xe này có lợi thế của một kẻ đến sau, mới nên lạ. Và không chỉ vậy, sự trẻ trung thể hiện rõ trên phần đầu xe với những đường nét thiết kế lẫn trang bị khá nổi bật. Những đường nét mới này, vì thế sẽ lâu bị lỗi thời hơn so với những gương mặt thân quen trước đây.

Về tính năng an toàn, Ciaz cũng thể hiện mình là một mẫu xe “vừa đủ dùng” với 2 túi khí cho hàng ghế trước, hệ thống chống bó cứng phanh ABS, phân phối lực phanh điện tử EBD và hỗ trợ phanh khẩn cấp BA. Điểm hạn chế là xe vẫn chưa được trang bị hệ thống cân bằng điện tử ESP, tuy nhiên xe lại được trang bị camera lùi hỗ trợ dừng/đỗ xe. Đây chính là một điểm cộng lớn cho Ciaz so với 1 số đối thủ còn lại trong phân khúc.

Cung cấp sức mạnh cho Ciaz là khối động cơ 1.4L, cho công suất 91 mã lực. Con số này khá khiêm tốn so với các đối thủ còn lại. Tuy nhiên nếu bạn chỉ có nhu cầu sử xe chủ yếu trong khu vực nội thị thì sức mạnh mã lực có lẽ không phải là yếu tố cần đòi hỏi những con số lớn.

2/ Toyota Vios

  • Giá bán: từ 564 – 622 triệu

Từ khi được phân phối trên thị trường Việt Nam vào năm 2007, Toyota Vios thường xuyên là mẫu xe đạt danh hiệu “Vua doanh số” trong phân khúc sedan hạng B. Kích thước Vios mặc dù không rộng lớn bằng Ciaz nhưng vẫn có phần lấn lướt các đối thủ khác. Số đo dài x rộng x cao lần lượt là 4.410 x 1.700 x 1.475 (mm) và chiều dài cơ sở 2.550 (mm) góp phần tạo cho chiếc xe vóc dáng khỏe khoắn, mạnh mẽ.

Toyota Vios được trang bị động cơ 1.5l 4 xy lanh với mức tiêu hao nhiên liệu khoảng 5,8l/100km cho bản số sàn và 7 lít/100km với bản số tự động. Nhìn chung, xe vận hành tương đối thoải mái, bền bỉ. Về tính năng an toàn, Vios phiên bản mới nhất được trang bị 2 túi khí cho người ngồi trước, hệ thống ABS/EBD/BA giúp lái xe tự tin hơn. Tuy nhiên tương tự như đồng hương Ciaz, Vios vẫn còn thiếu hệ thống cân bằng điện tử EPS, hệ thống hỗ trợ lùi cho người lái – một điểm trừ lớn khi so kè với các đối thủ Honda City, Mazda 2.

Một điểm khá đáng tiếc nữa là Toyota Vios lại không được trang bị tự động khóa cửa khi lưu thông với vận tốc 25km/h – tính năng rất cần thiết với gia đình có con nhỏ… Bên cạnh đó, hệ thống cách âm của xe chỉ mới dừng ở mức trung bình, khả năng vận hành với tốc độ cao chưa thực sự ổn định. ASau khi điều chỉnh thuế TTĐB, giá bán của Toyota Vios cho các phiên bản lần lượt là :1.5E MT 564 triệu đồng; 1.5E CVT 588 triệu đồng và 1.5G CVT là 622 triệu đồng (mình đang nói tới các phiên bản tầm 600 mà?)

3/ Honda City

  • Giá bán: từ 533 – 583 triệu

Bước sang thế hệ thứ 4, Honda City tiếp tục khẳng định vị thế của mình trong phân khúc với thiết kế trẻ trung đi cùng nhiều tính năng an toàn vượt trội. Bám sát triết lí thiết kế Exciting H Design, xe mang dáng vẻ thể thao, mạnh mẽ với những đường gân dập nổi trên nắp capo và hai bên sườn, bộ mâm hình cối xay gió 16inch cá tính. Cùng với việc tăng chiều dài 50mm, chiều cao thêm 40mm, không gian bên trong xe trở nên rộng rãi và thoáng đãng hơn, tầm nhìn từ đó cũng được cải thiện.

Bên cạnh đó, vô lăng trợ lực điện 4 hướng tích hợp lẫy chuyển số thể thao, sang số mượt mà giúp City ghi điểm khi di chuyển trong thành phố. Đặc biệt, với việc được trang bị hộp số CVT và chế độ ECONIC, xe sẽ di chuyển êm ái, nhẹ nhàng hơn trong đô thị, nhưng cũng sẽ  “gầm rú” mạnh mẽ mỗi khi tăng tốc đột ngột, khẳng định tính năng động, thể thao của chiếc xe. Về tính năng an toàn, xe được trang bị 2 túi khí, cân bằng điện tử VSA, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAS bên cạnh ABS/EBD.

Tuy nhiên, điểm trừ khá lớn trên City chính là khoang lái khá ồn và cả hai phiên bản đều chỉ được trang bị ghế ngồi nỉ thay vì là chất liệu da như trên Suzuki Ciaz hay Toyota Vios, hẳn sẽ ít nhiều mang đến cảm giác khó chịu cho hành khách khi di chuyển xa trong thời tiết nóng bức. Bên cạnh đó, xe chưa được trang bị màn hình hiển thị trung tâm, tựa tay ở hàng ghế sau cũng như hệ thống loa chỉ dừng ở mức trung bình.

4/ Mazda 2 sedan

  • Được phân phối tại thị trường Việt Nam với cả hai kiểu dáng sedan và hatchback, Mazda 2 là mẫu xe có giá bán “chát” nhất phân khúc, từ 590 đến 645 triệu đồng.

Thừa hưởng những đường nét thiết kế KODO từ đàn anh Mazda 3 và Mazda 6, Mazda 2 mang dáng vẻ thể thao cuốn hút, khác biệt hơn hẳn so với đối thủ. Xe nổi bật với lưới tản nhiệt viền crom tạo hình đôi cánh cùng cặp đèn LED (trên phiên bản hatchback) sắc sảo, dễ dàng thu hút được ánh nhìn xung quanh mỗi lần di chuyển trên phố đông. Tiến vào bên trong, cabin gây ấn tượng với màn hình 7 inch phá cách trên bảng tablo, thiết kế thường thấy trên các mẫu xe hạng sang của Mercedes hay BMW.

So với  đối thủ, xe Mazda 2 khá vượt trội về trang bị tiện nghi: hệ thống âm thanh 6 loa, kết nối AUX/USB và tích hợp hệ thống đàm thoại rảnh tay mang lại sự tiện lợi và an toàn cho người lái; đặc biệt là hệ thống Mazda Connect sử dụng nút xoay kết nối với màn hình cảm ứng LCD. Mazda 2 sử dụng động cơ Skyactiv cùng hộp số 6 cấp giúp người lái dễ dàng di chuyển mượt mà trong phố thị đông đúc, nhưng khi cần cũng có thể “hết ga” trên đại lộ với chế độ Sport. Đặc biệt, Mazda 2 là chiếc xe duy nhất trong phân khúc được trang bị hệ thống tự động tắt máy i-stop khi dừng xe, hỗ trợ tiết kiệm nhiên liệu.

Là mẫu xe “sinh sau đẻ muộn” trong phân khúc nên Mazda 2 không khỏi vướng sạn trong quá trình xây dựng tên tuổi: phiên bản sedan chỉ được trang bị đèn Halogen kém thẩm mỹ, vô lăng khá nhẹ dù ở tốc độ cao, không gian hàng ghế sau khá chật chột cùng với việc không có bệ tỳ tay trước, sau khiến Mazda 2 ít nhiều không thể đáp ứng tốt được những chuyến đi xa. Ngoài ra, lỗi “cá vàng” – đèn Check Engine hiện sáng ở động cơ 1.5L SkyActiv cũng là một trong những điểm khiến người tiêu dùng đang có xu hướng e dè hơn với Mazda 2.

5/ Nissan Sunny

  • Giá bán: từ 498 – 538 triệu

Đối thủ của Honda City hiện đang được phân phối tại thị trường Việt Nam dưới 3 phiên bản XL, XV và XV SE với mức giá từ triệu đồng. Ưu điểm lớn nhất của mẫu xe Nhật này là không gian nội thất cực kì rộng rãi, chiều dài cơ sở lên đến 2,600mm, khoảng để chân hàng ghế sau lên tới 636mm. Đây chắc chắn là một điểm cộng khá lớn của Nissan Sunny khi đặt lên “bàn cân” cùng các đối thủ khác.

Bên cạnh đó, xe còn được trang bị điều hòa cho hàng ghế sau, vô lăng bọc da tích hợp điều chỉnh âm thanh hỗ trợ người lái rất nhiều mỗi lần lưu thông trên đường phố đông đúc. Phiên bản cao cấp nhất Sunny XV SE sẽ được trang bị đầu DVD 4 loa kết nối MP3/AUX, tích hợp GPS dẫn đường riêng cho thị trường Việt Nam và camera lùi hỗ trợ quan sát phía sau mỗi lần di chuyển. Hệ thống an toàn trên xe bao gồm 2 túi khí, hệ thống chống bó cứng phanh ABS, phân phối lực phanh điện tử EBD và hỗ trợ lực phanh BA.

Điểm trừ trên Nissan Sunny đến từ dáng vẻ “gù” kém hấp dẫn, thậm chí được đánh giá là “xấu” của chiếc xe. Đây cũng là một trong những lí do giải thích tại sao Sunny khá kén khách, đối tượng chính thường rơi vào độ tuổi 40-50. Bên cạnh đó, trang bị hệ thống phanh chỉ có 2 phanh trước là phanh đĩa, 2 phanh sau vẫn là phanh tang trống (tương tự trên Honda City). Động cơ mặc dù có cùng dung tích với các đối thủ nhưng cho công suất kém hơn.

Bình luận của bạn

Có thể bạn quan tâm

Loading...